Đọc nhanh: 超临界 (siêu lâm giới). Ý nghĩa là: siêu tới hạn.
超临界 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu tới hạn
supercritical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超临界
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 临界点
- điểm giới hạn.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 十年 前 他 已 预测 到 今日 产业界 将 面临 的 冲击
- Mười năm trước, ông đã dự đoán những tác động mà ngành công nghiệp ngày nay sẽ phải đối mặt.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
界›
超›