Đọc nhanh: 起航日 (khởi hàng nhật). Ý nghĩa là: Ngày nhổ neo (rời bến).
起航日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày nhổ neo (rời bến)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起航日
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 大家 一起 庆祝 节日
- Chúng ta cùng chúc mừng ngày lễ.
- 本 条例 自 公布 之日起 施行
- bản điều lệ này thi hành kể từ ngày ban hành.
- 您 这趟 航班 已经 起飞 了
- Chuyến bay của bạn đã cất cánh rồi.
- 我们 一起 舞蹈 庆祝 节日
- Chúng tôi cùng múa để chúc mừng lễ hội.
- 我们 一起 庆祝 他 的 生日
- Chúng ta cùng chúc mừng sinh nhật anh ấy.
- 今年 我 跟 家人 一起 过生日
- Năm nay tôi đón sinh nhật cùng người nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
航›
起›