Đọc nhanh: 起辉器 (khởi huy khí). Ý nghĩa là: Chuột đèn.
起辉器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuột đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起辉器
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 我们 一起 长大 的 瓷器
- Chúng tôi là bạn bè từ nhỏ.
- 风笛 是 一种 听 起来 很 悦耳 的 乐器
- Sáo là một loại nhạc cụ nghe rất dễ chịu.
- 把 不用 的 器具 储藏 起来
- đem những đồ đạc không dùng đến cất đi.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 他 缓慢 而 沉着 地 拆开 信封 。 他 把 机器 拆开 后 又 组装 起来 了
- Anh mở phong bì một cách chậm rãi và bình tĩnh. Anh ta sau khi tháo rời máy lại lắp lại rồi.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 此刻 他 祭 起 了 神器
- Lúc này anh ấy sử dụng thần khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
起›
辉›