Đọc nhanh: 起泡饮料用锭剂 (khởi phao ẩm liệu dụng đĩnh tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm tạo gaz cho đồ uống Viên làm sủi bọt dùng cho đồ uống.
起泡饮料用锭剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm tạo gaz cho đồ uống Viên làm sủi bọt dùng cho đồ uống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起泡饮料用锭剂
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 这 肥料 用 起来 不错 !
- Phân bón này dùng tốt lắm!
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 小孩子 用 吸管 来 喝 饮料
- Đứa trẻ dùng ống hút để uống nước ngọt.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 我们 用 可乐 做 饮料
- Chúng tôi làm đồ uống từ cây cô la.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
料›
泡›
用›
起›
锭›
饮›