Đọc nhanh: 归赵 (quy triệu). Ý nghĩa là: quy Triệu; vật trở về chủ cũ; châu về hợp phố.
归赵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy Triệu; vật trở về chủ cũ; châu về hợp phố
把原物还给本人,语出"完璧归赵"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归赵
- 九归
- cửu quy.
- 人心归向
- lòng người hướng về
- 他 今天下午 归来
- Chiều nay anh ấy trở về.
- 他 为了 工作 早出晚归 , 非常 辛苦
- Anh ấy đi sớm về muộn vì công việc, rất vất vả.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 他们 夫妻俩 都 早出晚归
- Hai vợ chồng đều đi làm sớm về muộn.
- 他 下 放到 农村 十年 , 归口 以后 感到 专业 荒疏 了 许多
- anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
赵›