Đọc nhanh: 赵翼 (triệu dực). Ý nghĩa là: Zhao Yi (1727-1814), nhà thơ và nhà sử học triều Thanh, một trong Tam đại nhà thơ thời Càn Long 乾嘉 三 大家.
赵翼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhao Yi (1727-1814), nhà thơ và nhà sử học triều Thanh, một trong Tam đại nhà thơ thời Càn Long 乾嘉 三 大家
Zhao Yi (1727-1814), Qing dynasty poet and historian, one of Three great poets of the Qianlong era 乾嘉三大家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵翼
- 鸟 的 两翼
- hai cánh chim.
- 他 小 翼翼 地 爬 上 墙头
- Anh ta trèo lên tường với đôi cánh nhỏ
- 他 小心翼翼 地脱 下 鞋子
- Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.
- 卵翼之下
- được nuôi dưỡng.
- 会议 将 于 翼 日 下午 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào chiều ngày mai.
- 他 翼助 我 完成 了 这个 项目
- Anh ấy đã giúp tôi hoàn thành dự án này.
- 他 这 一 说 更 把 赵 大叔 激怒 了
- Anh ấy nói như vậy càng làm cho chú Triệu tức giận.
- 他 的 心事 被 老赵 说穿 了
- chuyện riêng tư của anh ấy đã bị anh Triệu nói toạc cả ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翼›
赵›