赶出 gǎn chū
volume volume

Từ hán việt: 【cản xuất】

Đọc nhanh: 赶出 (cản xuất). Ý nghĩa là: lái xe đi. Ví dụ : - 她带着孩子被人家赶出家门流落街头 Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.

Ý Nghĩa của "赶出" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赶出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lái xe đi

to drive away

Ví dụ:
  • volume volume

    - dài zhe 孩子 háizi bèi 人家 rénjiā gǎn chū 家门 jiāmén 流落 liúluò 街头 jiētóu

    - Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赶出

  • volume volume

    - dài zhe 孩子 háizi bèi 人家 rénjiā gǎn chū 家门 jiāmén 流落 liúluò 街头 jiētóu

    - Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.

  • volume volume

    - 赶快 gǎnkuài 打开门 dǎkāimén pǎo le 出去 chūqù

    - Anh ta nhanh chóng mở cửa, chạy vội ra ngoài.

  • volume volume

    - kào 赶快 gǎnkuài 出发 chūfā ba

    - Ôi, nhanh lên đi nào!

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房客 fángkè 因为 yīnwèi 没有 méiyǒu jiāo 房租 fángzū ér bèi 赶出去 gǎnchūqù le

    - Người thuê nhà này đã bị đuổi ra vì không trả tiền thuê nhà.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 赶紧 gǎnjǐn 出门 chūmén ba

    - Chúng ta nhanh chóng ra ngoài thôi.

  • volume volume

    - 消失 xiāoshī le 一下 yīxià 俄而 éér yòu 重新 chóngxīn 出现 chūxiàn 匆匆 cōngcōng 赶路 gǎnlù

    - Anh ta biến mất một lúc, chẳng bao lâu thì lại xuất hiện, vội vã lên đường.

  • volume volume

    - 赶紧 gǎnjǐn 找出 zhǎochū 解决方案 jiějuéfāngàn

    - Nhanh chóng tìm ra giải pháp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 赶紧 gǎnjǐn 找出 zhǎochū 原因 yuányīn

    - Chúng ta nhanh chóng tìm ra nguyên nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Qián
    • Âm hán việt: Cản
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOMJ (土人一十)
    • Bảng mã:U+8D76
    • Tần suất sử dụng:Rất cao