Đọc nhanh: 走账 (tẩu trướng). Ý nghĩa là: ghi khoản tiền (trong sổ sách).
走账 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghi khoản tiền (trong sổ sách)
把款项记在账簿上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走账
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一道 走
- Cùng đi.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 三七分 账
- chia bảy ba
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
账›
走›