走调儿 zǒudiào er
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu điệu nhi】

Đọc nhanh: 走调儿 (tẩu điệu nhi). Ý nghĩa là: lạc giọng; lạc điệu. Ví dụ : - 他唱歌爱走调儿。 anh ấy hát hay lạc giọng

Ý Nghĩa của "走调儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

走调儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạc giọng; lạc điệu

唱戏、唱歌、演奏乐器不合调子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 唱歌 chànggē ài 走调儿 zǒudiàoér

    - anh ấy hát hay lạc giọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走调儿

  • volume volume

    - 唱歌 chànggē ài 走调儿 zǒudiàoér

    - anh ấy hát hay lạc giọng

  • volume volume

    - 走调儿 zǒudiàoér

    - sai điệu; lạc giọng

  • volume volume

    - 骗腿 piàntuǐ ér tiào shàng 自行车 zìxíngchē jiù zǒu le

    - anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái zài 会上 huìshàng 打了个 dǎlegè 照面 zhàomiàn ér jiù zǒu le

    - lúc nãy trong hội nghị anh ấy chỉ xuất hiện một cái rồi đi.

  • volume volume

    - gāng zǒu gēn 脚儿 jiǎoér 出去 chūqù le

    - anh vừa đi thì anh ấy cũng liền đi ngay.

  • volume volume

    - zǒu le 一会儿 yīhuìer jiù 回来 huílai

    - Anh ấy đi một lúc rồi sẽ về.

  • volume volume

    - zǒu le 一会儿 yīhuìer jiù lèi le

    - Anh ấy đi một lúc thì mệt.

  • volume volume

    - 临走 línzǒu de 时候 shíhou 留下 liúxià 个活 gèhuó 话儿 huàér shuō 也许 yěxǔ 下个月 xiàgeyuè néng 回来 huílai

    - trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao