Đọc nhanh: 走之旁 (tẩu chi bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "走"..
走之旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "走".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走之旁
- 走后门 是 一种 不正之风
- Đi cửa sau là một xu hướng không lành mạnh.
- 摆臂 是 田径运动 走 、 跑 技术 动作 之一
- Đánh tay là một trong những động tác kỹ thuật đi và chạy trong các môn thể thao điền kinh.
- 我们 要 窜 走 这些 不法之徒
- Chúng ta phải trục xuất những kẻ phạm pháp này.
- 走来走去 。 犹疑不决 , 不知 往 哪个 方向 去 。 也 作旁 皇
- Đi qua đi lại. Do dự không quyết, tôi không biết phải đi con đường nào. Cũng thật hoang mang, ngập ngừng
- 小 裁缝 说 着 把 不速之客 赶走 了
- Người thợ may nhỏ nói và đuổi vị khách không mời mà đến đi.
- 这里 走出 过国 之雄
- Ở đây từng xuất hiện người hùng của đất nước.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 他们 走进 旅店 , 三个 人 坐在 同 一张 桌子 旁
- Họ bước vào khách sạn ,ba người ngồi cùng một bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
旁›
走›