Đọc nhanh: 赫芬顿邮报 (hách phân đốn bưu báo). Ý nghĩa là: Huffington Post (trang tổng hợp tin tức trực tuyến của Hoa Kỳ).
赫芬顿邮报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huffington Post (trang tổng hợp tin tức trực tuyến của Hoa Kỳ)
Huffington Post (US online news aggregator)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫芬顿邮报
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 一个班 的 敌人 很快 就 报销 了
- Một đội quân địch rất nhanh đều tiêu tùng.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 一并 报销
- Cùng chi trả
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 这是 今天 的 邮报
- Vì đây là Bài viết của ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
芬›
赫›
邮›
顿›