Đọc nhanh: 华盛顿邮报 (hoa thịnh đốn bưu báo). Ý nghĩa là: Washington Post (báo). Ví dụ : - 弗雷德里克几乎每天都给《华盛顿邮报》的编辑 Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
华盛顿邮报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Washington Post (báo)
Washington Post (newspaper)
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华盛顿邮报
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 我 扮成 了 乔治 · 华盛顿 · 卡弗
- Tôi đã vẽ chân dung George Washington Carver
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 我 都 不 知道 华盛顿州 有 沙漠
- Tôi thậm chí không nhận ra rằng Bang Washington có một sa mạc.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
报›
盛›
邮›
顿›