Đọc nhanh: 越南刺鳑鲏 (việt na thứ bàng bì). Ý nghĩa là: Acanthorhodeus tonkinensis Vaillant (cá chép nhỏ).
越南刺鳑鲏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Acanthorhodeus tonkinensis Vaillant (cá chép nhỏ)
Acanthorhodeus tonkinensis Vaillant (small carp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南刺鳑鲏
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 你 有没有 越南 地图
- Bạn có bản đồ Việt Nam không?
- 你 喜不喜欢 越南 ?
- Cậu có thích Việt Nam không?
- 他 是 个 地地道道 的 越南人
- Anh ta là người Việt 100%.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 他 跟 我 都 是 越南人
- Anh ấy và tôi đều là người Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
南›
越›
鲏›
鳑›