Đọc nhanh: 赤身露体 (xích thân lộ thể). Ý nghĩa là: hoàn toàn khỏa thân, cởi trần cởi truồng, ngồng ngồng.
赤身露体 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn toàn khỏa thân
completely naked
✪ 2. cởi trần cởi truồng
裸露身体, 一丝不挂
✪ 3. ngồng ngồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤身露体
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 他 想 参加 活动 , 抑 身体 不 允许
- Anh ấy muốn tham gia hoạt động, nhưng cơ thể không cho phép.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 他 以 身体 不 舒服 为 借口
- Anh ta lấy lý do là người không khỏe.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 今天 身体 有点 不 受用
- hôm nay trong người không được thoải mái lắm.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
赤›
身›
露›