Đọc nhanh: 裸体画 (loã thể hoạ). Ý nghĩa là: tranh khoả thân.
裸体画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh khoả thân
描绘人体于裸露时所展现的形态,以显示人身的自然美感,及人类思想的图画始于希腊的裸体像,在现代美术中仍有重要的地位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸体画
- 裸体画
- tranh khoả thân.
- 这幅 画 呈现 立体 的 效果
- Bức tranh này thể hiện hiệu ứng đa chiều.
- 他 的 画 是 在 先 有 了 生活 体验 而后 才 落笔 的
- tranh anh ấy vẽ sau những thể nghiệm của cuộc sống.
- 嫌犯 刚 从 水沟 中 裸体 现身
- Nghi phạm vừa mới trần truồng trồi lên khỏi cống.
- 这 幅 作品 用 多种 绘画 手段 , 表现 了 不同 物体 的 质感
- tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 这幅 画 的 体 十分 独特
- Hình dáng của bức tranh này rất độc đáo.
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
画›
裸›