Đọc nhanh: 裸体 (loã thể). Ý nghĩa là: loã thể; trần truồng; khoả thân; trần như nhộng; lổ; truồng. Ví dụ : - 裸体画。 tranh khoả thân.
✪ 1. loã thể; trần truồng; khoả thân; trần như nhộng; lổ; truồng
光着身子
- 裸体画
- tranh khoả thân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸体
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 裸体画
- tranh khoả thân.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 嫌犯 刚 从 水沟 中 裸体 现身
- Nghi phạm vừa mới trần truồng trồi lên khỏi cống.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
裸›