赤裸裸 chìluǒluǒ
volume volume

Từ hán việt: 【xích lỏa lỏa】

Đọc nhanh: 赤裸裸 (xích lỏa lỏa). Ý nghĩa là: trần truồng; loã lồ; trần trụi; trơ trụi, trần trụi (không che đậy), thả dông.

Ý Nghĩa của "赤裸裸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赤裸裸 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trần truồng; loã lồ; trần trụi; trơ trụi

形容光着身子,不穿衣服

✪ 2. trần trụi (không che đậy)

比喻毫无遮盖掩饰

✪ 3. thả dông

裸露身体, 一丝不挂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤裸裸

  • volume volume

    - 裸眼 luǒyǎn 视力 shìlì

    - thị lực của mắt trần.

  • volume volume

    - 岩石 yánshí 裸露 luǒlù

    - nham thạch lộ ra.

  • volume volume

    - 树根 shùgēn luǒ zài 外面 wàimiàn

    - Rễ cây lộ ra ngoài.

  • volume volume

    - 裸视 luǒshì 达到 dádào 1.0 de 才能 cáinéng 报考 bàokǎo

    - thị lực phải đạt 1.0 mới được thi.

  • volume volume

    - 嫌犯 xiánfàn gāng cóng 水沟 shuǐgōu zhōng 裸体 luǒtǐ 现身 xiànshēn

    - Nghi phạm vừa mới trần truồng trồi lên khỏi cống.

  • volume volume

    - 不要 búyào 接触 jiēchù 裸露 luǒlù de 电线 diànxiàn

    - Đừng chạm vào dây điện trần.

  • volume volume

    - 男孩 nánhái 赤裸 chìluǒ zhe 上身 shàngshēn

    - Chàng trai trần truồng đến thắt lưng.

  • volume volume

    - 慢着 mànzhe 除非 chúfēi xiǎng 改成 gǎichéng 赤裸 chìluǒ 星期三 xīngqīsān

    - Trừ khi bạn đang nghĩ về những ngày thứ Tư trần trụi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guān , Luǒ
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả , Loã , Loả , Quán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWD (中田木)
    • Bảng mã:U+88F8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao