luǒ
volume volume

Từ hán việt: 【loã.khoã.khoả.loả.quán】

Đọc nhanh: (loã.khoã.khoả.loả.quán). Ý nghĩa là: lộ ra; hiện ra; trần trụi. Ví dụ : - 石头裸出地面。 Đá lộ ra khỏi mặt đất.. - 树根裸在外面。 Rễ cây lộ ra ngoài.. - 他的背部裸出来。 Lưng của anh ấy lộ ra.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lộ ra; hiện ra; trần trụi

露出; 没有遮盖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 石头 shítou 裸出 luǒchū 地面 dìmiàn

    - Đá lộ ra khỏi mặt đất.

  • volume volume

    - 树根 shùgēn luǒ zài 外面 wàimiàn

    - Rễ cây lộ ra ngoài.

  • volume volume

    - de 背部 bèibù luǒ 出来 chūlái

    - Lưng của anh ấy lộ ra.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 岩石 yánshí 裸露 luǒlù

    - nham thạch lộ ra.

  • volume volume

    - 石头 shítou 裸出 luǒchū 地面 dìmiàn

    - Đá lộ ra khỏi mặt đất.

  • volume volume

    - 树根 shùgēn luǒ zài 外面 wàimiàn

    - Rễ cây lộ ra ngoài.

  • volume volume

    - de 背部 bèibù luǒ 出来 chūlái

    - Lưng của anh ấy lộ ra.

  • volume volume

    - 嫌犯 xiánfàn gāng cóng 水沟 shuǐgōu zhōng 裸体 luǒtǐ 现身 xiànshēn

    - Nghi phạm vừa mới trần truồng trồi lên khỏi cống.

  • volume volume

    - 不要 búyào 接触 jiēchù 裸露 luǒlù de 电线 diànxiàn

    - Đừng chạm vào dây điện trần.

  • volume volume

    - 男孩 nánhái 赤裸 chìluǒ zhe 上身 shàngshēn

    - Chàng trai trần truồng đến thắt lưng.

  • volume volume

    - 慢着 mànzhe 除非 chúfēi xiǎng 改成 gǎichéng 赤裸 chìluǒ 星期三 xīngqīsān

    - Trừ khi bạn đang nghĩ về những ngày thứ Tư trần trụi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guān , Luǒ
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả , Loã , Loả , Quán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWD (中田木)
    • Bảng mã:U+88F8
    • Tần suất sử dụng:Cao