Đọc nhanh: 赤眉 (xích mi). Ý nghĩa là: Xích Mi (quân khởi nghĩa nông dân cuối thời Tây Hán bên Trung Quốc, bôi lông mày đỏ).
赤眉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xích Mi (quân khởi nghĩa nông dân cuối thời Tây Hán bên Trung Quốc, bôi lông mày đỏ)
西汉末年樊崇等领导的农民起义军,因用赤色涂眉做记号,故称赤眉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤眉
- 他 的 眉毛 很淡
- Lông mày của anh ấy rất nhạt.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 皱起 眉头
- Anh ấy nhíu mày.
- 他 的 眉毛 很粗
- Lông mày của anh ấy rất rậm.
- 他 的 眉毛 有点 弯
- Lông mày của anh ấy hơi cong lên.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 他 好 和 人 说 嘴 , 时常 争得 面红耳赤
- anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眉›
赤›