Đọc nhanh: 赤条条 (xích điều điều). Ý nghĩa là: trần truồng; trần như nhộng; loã lồ; khoả thân, thả dông.
赤条条 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trần truồng; trần như nhộng; loã lồ; khoả thân
又chìtiáotiáo形容光着身体,一丝不挂,毫无遮掩
✪ 2. thả dông
裸露身体, 一丝不挂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤条条
- 一条 命
- một mạng người.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 草丛里 有 一条 蜷曲 着 的 赤练蛇
- trong bụi cỏ có một con rắn cuộn tròn.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
赤›