裸视 luǒ shì
volume volume

Từ hán việt: 【loã thị】

Đọc nhanh: 裸视 (loã thị). Ý nghĩa là: dùng mắt (trần) nhìn, thị lực (trần). Ví dụ : - 裸视视力。 thị lực của mắt trần.. - 裸视达到1.0的才能报考。 thị lực phải đạt 1.0 mới được thi.

Ý Nghĩa của "裸视" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裸视 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dùng mắt (trần) nhìn

用裸眼看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 裸视 luǒshì 视力 shìlì

    - thị lực của mắt trần.

✪ 2. thị lực (trần)

裸眼的视力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 裸视 luǒshì 达到 dádào 1.0 de 才能 cáinéng 报考 bàokǎo

    - thị lực phải đạt 1.0 mới được thi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸视

  • volume volume

    - 裸眼 luǒyǎn 视力 shìlì

    - thị lực của mắt trần.

  • volume volume

    - 裸视 luǒshì 视力 shìlì

    - thị lực của mắt trần.

  • volume volume

    - 裸视 luǒshì 达到 dádào 1.0 de 才能 cáinéng 报考 bàokǎo

    - thị lực phải đạt 1.0 mới được thi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 忽视 hūshì 口碑 kǒubēi de 力量 lìliàng

    - Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.

  • volume volume

    - 不要 búyào shuō 电视 diànshì lián 电脑 diànnǎo huài le

    - Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 对视 duìshì le 一眼 yīyǎn

    - Hai người đối mặt nhìn nhau.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 看电视 kàndiànshì 不如 bùrú 一本 yīběn 好书 hǎoshū

    - Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻视 qīngshì 老年 lǎonián de 作用 zuòyòng 姜桂余辛 jiāngguìyúxīn 老当益壮 lǎodāngyìzhuàng ne

    - Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guān , Luǒ
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả , Loã , Loả , Quán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWD (中田木)
    • Bảng mã:U+88F8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao