Đọc nhanh: 赤果果 (xích quả quả). Ý nghĩa là: Xích lỏa lỏa (xuất xứ internet); trần trụi; trần truồng; loã lồ; trơ trụi.
赤果果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xích lỏa lỏa (xuất xứ internet); trần trụi; trần truồng; loã lồ; trơ trụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤果果
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 丰硕 的 成果
- thành quả to lớn
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
赤›