Đọc nhanh: 赤忱 (xích thầm). Ý nghĩa là: chân thành; thành thật; ngay thật; chân thật; thẳng thắn; thật thà, lòng thành; thành ý.
赤忱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chân thành; thành thật; ngay thật; chân thật; thẳng thắn; thật thà
赤诚
✪ 2. lòng thành; thành ý
极真诚的心意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤忱
- 她 是 热忱 的 爱国 志士
- Cô là một người yêu nước nhiệt thành.
- 我们 应 明白 金无足赤 呀
- Chúng ta nên hiểu được rằng không có vàng nào là nguyên chất.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 他 赤 着 膊 在 干活 呢
- Anh ấy cởi trần đang làm việc.
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 她 喜欢 赤色 的 花朵
- Cô ấy thích hoa màu đỏ.
- 慢着 除非 你 想 改成 赤裸 星期三
- Trừ khi bạn đang nghĩ về những ngày thứ Tư trần trụi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忱›
赤›