Đọc nhanh: 赤壁 (xích bích). Ý nghĩa là: Xích Bích; trận Xích Bích. Ví dụ : - 赤壁鏖 兵。 trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).. - 赤壁怀古 Xích Bích hoài cổ. - 赤壁之战决定了魏、蜀、吴三国鼎立的局面。 trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
✪ 1. Xích Bích; trận Xích Bích
传为中国古代著名的赤壁之战
- 赤壁 鏖 兵
- trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).
- 赤壁 怀古
- Xích Bích hoài cổ
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤壁
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 赤壁 鏖 兵
- trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).
- 赤壁 怀古
- Xích Bích hoài cổ
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 他们 加入 了 当地 赤卫队
- Anh ấy gia nhập xích vệ quân địa phương.
- 他 好 和 人 说 嘴 , 时常 争得 面红耳赤
- anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
- 他 在 求职 时 多次 碰壁
- Anh ấy đã gặp nhiều khó khăn khi xin việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
赤›