Danh từ
忱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình cảm; cảm xúc; lòng yêu thương; sự yêu mến; thiện ý
情意
Ví dụ:
-
-
热忱
- nhiệt tình.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忱
-
-
她
是
热忱
的
爱国
志士
- Cô là một người yêu nước nhiệt thành.
-
-
热忱
- nhiệt tình.
-
-
拳拳
之忱
- tấm lòng thành khẩn.
-