Đọc nhanh: 海外赤子 (hải ngoại xích tử). Ý nghĩa là: kiều bào yêu nước.
海外赤子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiều bào yêu nước
patriotic overseas compatriot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海外赤子
- 海外 游子
- kiều dân (người xa quê sống ở nước ngoài)
- 他 出门在外 , 把 家全 撂 给 妻子 了
- anh ấy ra bên ngoài, toàn bộ gia đình giao lại cho cô vợ.
- 院子 里种 着 两棵 玉米 和 两棵 海棠 , 此外 还有 几丛 月季
- Trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 他们 的 房子 濒海
- Nhà của họ sát biển.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 他 把 外套 挂 在 了 椅子 上
- Anh ấy treo áo khoác lên ghế.
- 子公司 在 海外 运营
- Công ty con hoạt động ở nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
子›
海›
赤›