赤子 chìzǐ
volume volume

Từ hán việt: 【xích tử】

Đọc nhanh: 赤子 (xích tử). Ý nghĩa là: trẻ sơ sinh; bé mới sinh; con đỏ; đỏ đầu; xích tử. Ví dụ : - 赤子之心(比喻纯洁的心)。 tấm lòng son (ví với tấm lòng trong trắng thuần khiết).

Ý Nghĩa của "赤子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赤子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trẻ sơ sinh; bé mới sinh; con đỏ; đỏ đầu; xích tử

初生的婴儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赤子之心 chìzǐzhīxīn ( 比喻 bǐyù 纯洁 chúnjié de xīn )

    - tấm lòng son (ví với tấm lòng trong trắng thuần khiết).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤子

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Một cái ấm đặt trên bàn.

  • volume volume

    - 赤子之心 chìzǐzhīxīn ( 比喻 bǐyù 纯洁 chúnjié de xīn )

    - tấm lòng son (ví với tấm lòng trong trắng thuần khiết).

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao