Đọc nhanh: 赤足 (xích tú). Ý nghĩa là: chân trần; chân đất; chân không; đi đất, đi chân.
赤足 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chân trần; chân đất; chân không; đi đất
赤脚
✪ 2. đi chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤足
- 我们 应 明白 金无足赤 呀
- Chúng ta nên hiểu được rằng không có vàng nào là nguyên chất.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 金无足赤 , 人无完人
- vàng không hẳn đủ tuổi, người cũng không thể vẹn toàn.
- 人无完人 , 金无足赤
- Con người không có ai là hoàn hảo, vàng không có vàng nguyên chất.
- 金无足赤 人无完人 你别 把 他 的 缺点 放在心上
- Nhân vô thập toàn, bạn đừng để ý khuyết điểm của anh ta.
- 金无足赤 , 人无完人 , 凡事 不能 求全责备
- Nhân vô thập toàn, bất cứ việc gì cũng không thể đòi hỏi sự hoàn mỹ.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赤›
足›