赤壁市 chìbì shì
volume volume

Từ hán việt: 【xích bích thị】

Đọc nhanh: 赤壁市 (xích bích thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Chibi ở Tây An , Hồ Bắc, Chibi hoặc Redcliff ở quận Huangzhou 黃州 | 黄州 của thành phố Huanggang 黄冈, Hồ Bắc, cảnh của trận chiến nổi tiếng Redcliff năm 208.

Ý Nghĩa của "赤壁市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Chibi ở Tây An 市, Hồ Bắc

Chibi county level city in Xianning 咸宁市, Hubei

✪ 2. Chibi hoặc Redcliff ở quận Huangzhou 黃州 區 | 黄州 区 của thành phố Huanggang 黄冈, Hồ Bắc, cảnh của trận chiến nổi tiếng Redcliff năm 208

Chibi or Redcliff in Huangzhou district 黃州區|黄州区 of Huanggang city 黄冈, Hubei, scene of the famous battle of Redcliff of 208

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤壁市

  • volume volume

    - 赤壁之战 chìbìzhīzhàn 决定 juédìng le wèi shǔ 三国鼎立 sānguódǐnglì de 局面 júmiàn

    - trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.

  • volume volume

    - 赤壁 chìbì áo bīng

    - trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).

  • volume volume

    - 赤壁 chìbì 怀古 huáigǔ

    - Xích Bích hoài cổ

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 急赤白脸 jíchìbáiliǎn 地吵个 dìchǎogè 没完 méiwán

    - hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.

  • volume volume

    - liǎng guó 商人 shāngrén 常在 chángzài 边境 biānjìng 互市 hùshì

    - Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.

  • volume volume

    - 下月初 xiàyuèchū 鲜桃 xiāntáo 即可 jíkě 登市 dēngshì

    - đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 正在 zhèngzài 预报 yùbào 市场趋势 shìchǎngqūshì

    - Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.

  • volume volume

    - 世界闻名 shìjièwénmíng de zhù 鱼市 yúshì

    - Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJG (尸十土)
    • Bảng mã:U+58C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao