Đọc nhanh: 赛车场 (tái xa trường). Ý nghĩa là: trường đua xe đạp, đường đua mô tô.
赛车场 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trường đua xe đạp
cycle racetrack
✪ 2. đường đua mô tô
motor racetrack
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛车场
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 他 喜欢 看 赛车 比赛
- Anh ấy thích xem đua xe.
- 他们 排队 进场 观看 比赛
- Họ xếp hàng vào xem trận đấu.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 车赛 的 现场 很 刺激
- Cuộc đua xe rất thú vị.
- 这 场 比赛 , 人们 看好 火车头 队
- trong trận đấu này, chúng ta có lợi thế hơn đội xe lửa.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 他们 在 赛场 上 斗争
- Họ đang đấu nhau trên sân thi đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
赛›
车›