赛车场赛 sàichē chǎng sài
volume volume

Từ hán việt: 【tái xa trường tái】

Đọc nhanh: 赛车场赛 (tái xa trường tái). Ý nghĩa là: cuộc đua xe đạp sân vận động.

Ý Nghĩa của "赛车场赛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赛车场赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuộc đua xe đạp sân vận động

stadium cycle race

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛车场赛

  • volume volume

    - 扳平 bānpíng le 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài

    - Anh ấy đã gỡ hòa trận đấu này.

  • volume volume

    - 上半场 shàngbànchǎng de 比赛 bǐsài 主队 zhǔduì 占优势 zhànyōushì

    - Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 山路 shānlù shàng 赛车 sàichē

    - Họ đua xe trên đường núi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 观看 guānkàn 所有 suǒyǒu 现场直播 xiànchǎngzhíbō de 比赛 bǐsài

    - Họ xem trực tiếp tất cả các trận đấu.

  • volume volume

    - 车赛 chēsài de 现场 xiànchǎng hěn 刺激 cìjī

    - Cuộc đua xe rất thú vị.

  • volume volume

    - zhè chǎng 比赛 bǐsài 人们 rénmen 看好 kànhǎo 火车头 huǒchētóu duì

    - trong trận đấu này, chúng ta có lợi thế hơn đội xe lửa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chēng 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài 非常 fēicháng 激烈 jīliè

    - Họ nói trận đấu này rất gay cấn.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 决赛 juésài 现在 xiànzài 正向 zhèngxiàng 五十多个 wǔshíduōge 国家 guójiā 现场转播 xiànchǎngzhuǎnbō

    - Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Sài
    • Âm hán việt: Trại , Tái
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao