赘壻 zhuì xù
volume volume

Từ hán việt: 【chuế tế】

Đọc nhanh: 赘壻 (chuế tế). Ý nghĩa là: Người con trai ở gởi rể nơi nhà vợ..

Ý Nghĩa của "赘壻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赘壻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người con trai ở gởi rể nơi nhà vợ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赘壻

  • volume volume

    - 不再 bùzài 赘言 zhuìyán

    - không nói năng rườm rà nữa

  • volume volume

    - 不须 bùxū 赘述 zhuìshù

    - không cần nói rườm rà.

  • volume volume

    - 冗词赘句 rǒngcízhuìjù ( 诗文 shīwén zhōng 无用 wúyòng 的话 dehuà )

    - câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.

  • volume volume

    - 别赘 biézhuì lèi le

    - Bạn đừng làm phiền tôi nữa.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 赘累 zhuìlèi

    - Anh ấy không muốn làm phiền bạn.

  • volume volume

    - 行李 xínglǐ 带多 dàiduō le shì 累赘 léizhuì

    - hành lý mang nhiều chỉ thêm lỉnh kỉnh.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 入赘 rùzhuì 她家 tājiā

    - Anh ấy quyết định ở rể nhà cô ấy.

  • volume volume

    - 以后 yǐhòu xiǎng 入赘 rùzhuì ma

    - Sau này anh có muốn ở rể không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét), sĩ 士 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNOB (土弓人月)
    • Bảng mã:U+58FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Chuế
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKBO (手大月人)
    • Bảng mã:U+8D58
    • Tần suất sử dụng:Trung bình