多敢 duō gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đa cảm】

Đọc nhanh: 多敢 (đa cảm). Ý nghĩa là: Đại khái; hầu như. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Túc hạ phóng tâm; thử thì đa cảm Tống Công Minh dĩ đô thủ bảo quyến tại san thượng liễu 足下放心; 此時多敢宋公明已都取寶眷在山上了 (Đệ ngũ nhị hồi) Xin túc hạ yên tâm; vào giờ này hầu như Tống Công Minh đã đưa quý quyến lên núi cả rồi..

Ý Nghĩa của "多敢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多敢 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đại khái; hầu như. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Túc hạ phóng tâm; thử thì đa cảm Tống Công Minh dĩ đô thủ bảo quyến tại san thượng liễu 足下放心; 此時多敢宋公明已都取寶眷在山上了 (Đệ ngũ nhị hồi) Xin túc hạ yên tâm; vào giờ này hầu như Tống Công Minh đã đưa quý quyến lên núi cả rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多敢

  • volume volume

    - 一升米 yīshēngmǐ 多不多 duōbùduō

    - Một thăng gạo này đủ không?

  • volume volume

    - 哪个 něigè gǎn zài 主母 zhǔmǔ 面前 miànqián 多言 duōyán 半句 bànjù

    - Ai dám nói nhiều trước mặt cô chủ?

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 一套 yītào 设备 shèbèi 多种 duōzhǒng 用途 yòngtú

    - Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 做事 zuòshì 应该 yīnggāi 敢作敢当 gǎnzuògǎndāng 应该 yīnggāi 推三阻四 tuīsānzǔsì

    - Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.

  • volume volume

    - qiè 不敢 bùgǎn 多言 duōyán

    - Thiếp không dám nói nhiều.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn T恤 Txù yào mài 一千块 yīqiānkuài qián 太贵 tàiguì le cái 不值 bùzhí 那么 nàme 多钱 duōqián ne

    - Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!

  • volume volume

    - 现在 xiànzài hái 不敢 bùgǎn 说定了 shuōdìngle 多会儿 duōhuìer 有空 yǒukòng 多会儿 duōhuìer

    - bây giờ không dám nói chắc, khi nào rảnh thì đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cảm
    • Nét bút:フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MJOK (一十人大)
    • Bảng mã:U+6562
    • Tần suất sử dụng:Rất cao