赘瘤 zhuì liú
volume volume

Từ hán việt: 【chuế lựu】

Đọc nhanh: 赘瘤 (chuế lựu). Ý nghĩa là: thịt thừa; thịt dư, mụn cóc.

Ý Nghĩa của "赘瘤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赘瘤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thịt thừa; thịt dư

赘疣2.

✪ 2. mụn cóc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赘瘤

  • volume volume

    - 妈妈 māma yǒu 脑瘤 nǎoliú

    - Vậy là mẹ tôi bị u não.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 动脉瘤 dòngmàiliú 爆裂 bàoliè lián 打嗝 dǎgé dōu 不敢 bùgǎn

    - Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 肿瘤 zhǒngliú

    - Loại u này

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 称作 chēngzuò 胸膜 xiōngmó 间皮瘤 jiānpíliú

    - Nó được gọi là u trung biểu mô màng phổi.

  • volume volume

    - zài de 胃部 wèibù 发现 fāxiàn le 一个 yígè 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.

  • volume volume

    - 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - u ác tính.

  • volume volume

    - 触摸 chùmō de 肿瘤 zhǒngliú

    - Ung thư có thể chạm được.

  • volume volume

    - 冗词赘句 rǒngcízhuìjù ( 诗文 shīwén zhōng 无用 wúyòng 的话 dehuà )

    - câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHW (大竹竹田)
    • Bảng mã:U+7624
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Chuế
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKBO (手大月人)
    • Bảng mã:U+8D58
    • Tần suất sử dụng:Trung bình