Đọc nhanh: 赘瘤 (chuế lựu). Ý nghĩa là: thịt thừa; thịt dư, mụn cóc.
赘瘤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thịt thừa; thịt dư
赘疣2.
✪ 2. mụn cóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赘瘤
- 我 妈妈 有 脑瘤
- Vậy là mẹ tôi bị u não.
- 因为 怕 动脉瘤 爆裂 连 打嗝 都 不敢
- Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?
- 这种 肿瘤
- Loại u này
- 我们 称作 胸膜 间皮瘤
- Nó được gọi là u trung biểu mô màng phổi.
- 在 他 的 胃部 发现 了 一个 恶性肿瘤
- Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
- 恶性肿瘤
- u ác tính.
- 可 触摸 的 肿瘤
- Ung thư có thể chạm được.
- 冗词赘句 ( 诗文 中 无用 的话 )
- câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瘤›
赘›