Đọc nhanh: 赘余 (chuế dư). Ý nghĩa là: thừa; dư thừa.
赘余 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thừa; dư thừa
过剩余存
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赘余
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
- 他 利用 业余时间 学习 法语
- Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 他 不想 赘累 你
- Anh ấy không muốn làm phiền bạn.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 他们 已经 跑 了 余 五公里
- Họ đã chạy hơn năm kilomet.
- 他 决定 入赘 她家
- Anh ấy quyết định ở rể nhà cô ấy.
- 他们 完成 了 其余 的 任务
- Họ đã hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
赘›