zhuì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dùi sắt (ở cán roi ngựa để thúc ngựa.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dùi sắt (ở cán roi ngựa để thúc ngựa.)

赶马杖上端用来刺马的铁针

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chuyết
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フ丶フ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CEEE (金水水水)
    • Bảng mã:U+9323
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp