Đọc nhanh: 赔蚀 (bồi thực). Ý nghĩa là: cụt.
赔蚀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cụt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赔蚀
- 侵蚀 公款
- lén lút thâm hụt công quỹ.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 做生意 他 赔 了 个 精光
- Làm kinh doanh anh ấy đã thiệt hại sạch sẽ.
- 他 赔 了 我 一部 新手机
- Anh ấy đã đền cho tôi một chiếc điện thoại mới.
- 保险公司 将 赔偿 他 的 损失
- Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường thiệt hại của anh ấy.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 侵蚀
- đục khoét dần.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚀›
赔›