Đọc nhanh: 赛夏族 (tái hạ tộc). Ý nghĩa là: Saisiyat hay Saisiat, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
赛夏族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Saisiyat hay Saisiat, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Saisiyat or Saisiat, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛夏族
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 上次 比赛 他 赢 了
- Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.
- 与 夏天 相比 , 冬天 更 冷
- So với mùa hè, mùa đông lạnh hơn.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 西夏 是 党项族 建立 的
- Tây Hạ do tộc Đảng Hạng lập nên.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
族›
赛›