Đọc nhanh: 赌骗 (đổ phiến). Ý nghĩa là: bắt bịp.
赌骗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt bịp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌骗
- 他 厌恶 欺骗
- Anh ta ghét sự lừa dối.
- 骗局
- Bẫy lừa người.
- 他 因 诈骗 被 警方 逮捕
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì lừa đảo.
- 他俩 串 起来 骗人
- Hai bọn họ thông đồng đi lừa người khác.
- 他 因为 轻信 而 受骗
- Anh ấy bị lừa vì quá dễ tin người.
- 他 喜欢 与 人 打赌
- Anh ấy thích đánh cược với người khác.
- 他 因为 贪心 而 受骗上当
- Anh ấy bị lừa vì lòng tham.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赌›
骗›