Đọc nhanh: 金红炮 (kim hồng pháo). Ý nghĩa là: pháo toàn hồng.
金红炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo toàn hồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金红炮
- 红军 抢渡 金沙江
- hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.
- 金字 红 匾
- hoành phi đỏ chữ vàng
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 红布 上 绷着 金字
- Chữ vàng đính trên vải đỏ.
- 妈妈 炮干 了 红枣
- Mẹ sấy khô táo đỏ.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炮›
红›
金›