Đọc nhanh: 胜所 (thắng sở). Ý nghĩa là: thắng sở.
胜所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thắng sở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胜所
- 一如 所 见
- giống như điều đã thấy
- 承蒙 俯允 所请 , 不胜感激
- được sự cho phép, vô cùng cảm kích.
- 所有 的 胜利 与 征服 自己 的 胜利 比 起来 都 是 微不足道
- Tất cả chiến thắng đều không đáng kể so với chiến thắng chinh phục chính mình.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 你克 战胜 所有 困难
- Bạn có thể chiến thắng mọi khó khăn.
- 一 看到 你 有 困难 , 都 不愿 帮助 , 这 就是 你 所谓 的 朋友
- Cứ hễ khi bạn gặp khó khăn họ đều không muốn giúp đỡ, đó là những người mà bạn coi là bạn bè đấy.
- 她 胜任 所有 的 工作 任务
- Cô ấy đảm nhiệm được mọi nhiệm vụ công việc.
- 他 的 成绩 胜过 了 所有 同学
- Thành tích của anh ấy vượt qua tất cả các bạn học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
所›
胜›