Đọc nhanh: 赋格曲 (phú các khúc). Ý nghĩa là: fugue (loan tin). Ví dụ : - 你的赋格曲重写了吗 Bạn đã viết lại fugue của bạn?
赋格曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. fugue (loan tin)
fugue (loanword)
- 你 的 赋格曲 重写 了 吗
- Bạn đã viết lại fugue của bạn?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赋格曲
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 劳动 人民 赋有 忠厚 质朴 的 性格
- Nhân dân lao động vốn có tính trung hậu chất phác.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 你 的 赋格曲 重写 了 吗
- Bạn đã viết lại fugue của bạn?
- 这首 曲子 听 起来 格外 动听
- Bản nhạc này nghe rất du dương.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
格›
赋›