Đọc nhanh: 赫伯特 (hách bá đặc). Ý nghĩa là: Herbert (tên). Ví dụ : - 这就是赫伯特 Đó sẽ là Herbert.
赫伯特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Herbert (tên)
Herbert (name)
- 这 就是 赫伯特
- Đó sẽ là Herbert.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫伯特
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 这 就是 赫伯特
- Đó sẽ là Herbert.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
特›
赫›