资费 zīfèi
volume volume

Từ hán việt: 【tư phí】

Đọc nhanh: 资费 (tư phí). Ý nghĩa là: phí dịch vụ (bưu chính, viễn thông, v.v.).

Ý Nghĩa của "资费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

资费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phí dịch vụ (bưu chính, viễn thông, v.v.)

(postal, telecom etc) service charge

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资费

  • volume volume

    - 第三 dìsān 高额 gāoé de 保费 bǎofèi 拉低 lādī le 工人工资 gōngréngōngzī

    - Thứ ba, phí bảo hiểm cao làm giảm lương của người lao động.

  • volume volume

    - 学费 xuéfèi 包括 bāokuò 书本 shūběn 资料 zīliào 费用 fèiyòng

    - Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.

  • volume volume

    - 邮资 yóuzī 邮寄 yóujì de 物品 wùpǐn suǒ de 费用 fèiyòng

    - Chi phí cần thiết để gửi hàng bằng dịch vụ gửi bưu phẩm.

  • volume volume

    - 社区 shèqū 免费 miǎnfèi 发放 fāfàng 防疫 fángyì 物资 wùzī

    - Cộng đồng phát miễn phí tài liệu phòng chống dịch bệnh.

  • volume volume

    - 浪费 làngfèi le 很多 hěnduō 资源 zīyuán

    - Anh ấy đã lãng phí rất nhiều tài nguyên.

  • volume volume

    - 消费 xiāofèi 资金 zījīn 分流 fēnliú

    - Phân chia vốn tiêu dùng.

  • volume volume

    - 浪费资源 làngfèizīyuán shì 不可 bùkě 接受 jiēshòu de

    - Lãng phí tài nguyên là không thể chấp nhận.

  • volume volume

    - 资助 zīzhù le de 学费 xuéfèi

    - Anh ấy đã tài trợ học phí cho tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao