Đọc nhanh: 资溪县 (tư khê huyện). Ý nghĩa là: Hạt Tử Tây ở Phúc Châu 撫州 | 抚州, Giang Tây.
✪ 1. Hạt Tử Tây ở Phúc Châu 撫州 | 抚州, Giang Tây
Zixi county in Fuzhou 撫州|抚州, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资溪县
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 首次 订购 时 , 本人 将 提供 信用 照会 资料 给 您
- Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 今后 几年 , 我们 会 增加 投资
- Trong vài năm tới, chúng tôi sẽ tăng cường đầu tư.
- 今年 我 爸爸 工资 还 仍旧
- Lương của bố năm nay vẫn thế.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
溪›
资›