Đọc nhanh: 资阳区 (tư dương khu). Ý nghĩa là: Huyện Tử Dương của thành phố Yiyang 益陽市 | 益阳市 , Hồ Nam.
✪ 1. Huyện Tử Dương của thành phố Yiyang 益陽市 | 益阳市 , Hồ Nam
Ziyang district of Yiyang city 益陽市|益阳市 [Yi4 yáng shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资阳区
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 飞往 灾区 空投 救灾物资
- bay về hướng bị nạn để tiếp tế hàng cứu trợ.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 存 资料 区域 专用 来 贮存 积累 资料 的 储存 区域
- Khu vực lưu trữ tài liệu được sử dụng đặc biệt để lưu trữ và tích lũy tài liệu.
- 社区 免费 发放 防疫 物资
- Cộng đồng phát miễn phí tài liệu phòng chống dịch bệnh.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 政府 供给 了 灾区 所 需 的 物资
- Chính phủ cung cấp vật liệu cần thiết cho khu vực bị thiên tai.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
资›
阳›