Đọc nhanh: 资材仓 (tư tài thương). Ý nghĩa là: Kho vật tư.
资材仓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kho vật tư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资材仓
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 调剂 资材
- điều chỉnh máy móc, tài sản.
- 这是 什么 资材 ?
- Đây là vật liệu gì?
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 这些 资材 很 有用
- Những vật liệu này rất hữu dụng.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 两地 间 只有 一条 路 可 运送 建材
- Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
材›
资›