Đọc nhanh: 双针边距 (song châm biên cự). Ý nghĩa là: Khoảng cách đường biên 2 kim.
双针边距 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoảng cách đường biên 2 kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双针边距
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 发展 双边贸易
- Phát triển thương mại song phương.
- 一抹 残霞 渐渐 在 天边 消逝
- ráng chiều nhạt nhoà dần nơi chân trời.
- 这边 有 一枚 大 别针
- Bên này có một chiếc kim băng to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
距›
边›
针›