双针边距 shuāng zhēn biān jù
volume volume

Từ hán việt: 【song châm biên cự】

Đọc nhanh: 双针边距 (song châm biên cự). Ý nghĩa là: Khoảng cách đường biên 2 kim.

Ý Nghĩa của "双针边距" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双针边距 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khoảng cách đường biên 2 kim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双针边距

  • volume volume

    - 双边条约 shuāngbiāntiáoyuē

    - điều ước giữa hai bên.

  • volume volume

    - 双边会谈 shuāngbiānhuìtán

    - hội đàm song phương.

  • volume volume

    - 双边贸易 shuāngbiānmàoyì

    - mậu dịch song phương.

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 碰上 pèngshàng guò 这么 zhème duō 鲨鱼 shāyú 距离 jùlí 岸边 ànbiān 如此 rúcǐ 之近 zhījìn

    - Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.

  • volume volume

    - 双面 shuāngmiàn 针织布 zhēnzhībù liào

    - Vải dệt kim

  • volume volume

    - 发展 fāzhǎn 双边贸易 shuāngbiānmàoyì

    - Phát triển thương mại song phương.

  • volume volume

    - 一抹 yīmǒ 残霞 cánxiá 渐渐 jiànjiàn zài 天边 tiānbiān 消逝 xiāoshì

    - ráng chiều nhạt nhoà dần nơi chân trời.

  • volume volume

    - 这边 zhèbiān yǒu 一枚 yīméi 别针 biézhēn

    - Bên này có một chiếc kim băng to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMSS (口一尸尸)
    • Bảng mã:U+8DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao