Đọc nhanh: 边距大小 (biên cự đại tiểu). Ý nghĩa là: Khoảng cách đường biên.
边距大小 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoảng cách đường biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边距大小
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 不大不小
- vừa vặn; chẳng lớn cũng chẳng nhỏ
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 街市 两边 设有 大小 摊点 五十余处
- hai bên đường bày hơn 50 sạp hàng lớn nhỏ.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
⺌›
⺍›
小›
距›
边›