Đọc nhanh: 资本金 (tư bổn kim). Ý nghĩa là: Vốn đầu tư.
资本金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vốn đầu tư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资本金
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 他 需要 资金
- Anh ấy cần vốn.
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 他 在 银行 储存 了 一笔 资金
- Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.
- 公司 因 事故 损失 了 大量 资金
- Công ty đã tổn thất lớn do sự cố.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
资›
金›